Có 1 kết quả:
大旱望霓 dà hàn wàng ní ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ ㄨㄤˋ ㄋㄧˊ
dà hàn wàng ní ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ ㄨㄤˋ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 大旱望雲霓|大旱望云霓[da4 han4 wang4 yun2 ni2]
Bình luận 0
dà hàn wàng ní ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ ㄨㄤˋ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0